Có 1 kết quả:
流亡 liú wáng ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu vong, tha hương
Từ điển Trung-Anh
(1) to force into exile
(2) to be exiled
(3) in exile
(2) to be exiled
(3) in exile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0